April 2025 Soloppgang & Solnedgangstider i Ufa, Russland 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
00:36:33 GMT+5
onsdag, 8 oktober 2025

Sol: Natt

Soloppgang i dag: 07:31 99.2° E

Solnedgang i dag: 18:34 260.5° W

Dagslengde: 11h 02m

Solens retning: N

Solhøyde: -40.77°

Solavstand: 149.491 million km

Neste arrangement: søndag, 21 desember 2025 (December Solstice)

April 2025 Soloppgang & Solnedgangstider i Ufa

Rull til høyre for å se mer

Dag Soloppgang/solnedgang Tåkelys Astronomisk skumring Nautisk skumring Sivilskumring Solens høydepunkt
Soloppgang Solnedgang Lengde Forskjell Start Slutt Start Slutt Start Slutt Tid Solavstand (mil km)
1
06:48
81° Đông
19:52
280° Tây
13h 04m +4m 26s 04:37 22:04 05:26 21:14 06:11 20:30 13:20 149.50
2
06:45
80° Đông
19:54
280° Tây
13h 08m +4m 26s 04:34 22:06 05:23 21:17 06:08 20:32 13:19 149.54
3
06:43
80° Đông
19:56
281° Tây
13h 13m +4m 25s 04:31 22:09 05:20 21:19 06:05 20:34 13:19 149.58
4
06:40
79° Đông
19:58
282° Tây Tây Bắc
13h 17m +4m 25s 04:27 22:12 05:18 21:21 06:03 20:36 13:19 149.62
5
06:38
78° Đông Đông Bắc
20:00
282° Tây Tây Bắc
13h 21m +4m 25s 04:24 22:15 05:15 21:24 06:00 20:38 13:18 149.66
6
06:35
78° Đông Đông Bắc
20:02
283° Tây Tây Bắc
13h 26m +4m 24s 04:21 22:18 05:12 21:26 05:57 20:40 13:18 149.71
7
06:33
77° Đông Đông Bắc
20:04
284° Tây Tây Bắc
13h 30m +4m 24s 04:17 22:21 05:09 21:28 05:55 20:42 13:18 149.75
8
06:30
76° Đông Đông Bắc
20:06
284° Tây Tây Bắc
13h 35m +4m 24s 04:14 22:24 05:06 21:31 05:52 20:44 13:18 149.79
9
06:28
76° Đông Đông Bắc
20:08
285° Tây Tây Bắc
13h 39m +4m 23s 04:10 22:27 05:03 21:33 05:50 20:46 13:17 149.83
10
06:26
75° Đông Đông Bắc
20:09
286° Tây Tây Bắc
13h 43m +4m 23s 04:07 22:30 05:00 21:36 05:47 20:48 13:17 149.87
11
06:23
74° Đông Đông Bắc
20:11
286° Tây Tây Bắc
13h 48m +4m 22s 04:03 22:33 04:57 21:38 05:44 20:50 13:17 149.92
12
06:21
74° Đông Đông Bắc
20:13
287° Tây Tây Bắc
13h 52m +4m 22s 03:59 22:36 04:54 21:40 05:42 20:52 13:16 149.96
13
06:18
73° Đông Đông Bắc
20:15
287° Tây Tây Bắc
13h 57m +4m 21s 03:56 22:39 04:51 21:43 05:39 20:55 13:16 150.00
14
06:16
72° Đông Đông Bắc
20:17
288° Tây Tây Bắc
14h 01m +4m 20s 03:52 22:43 04:48 21:45 05:37 20:57 13:16 150.04
15
06:13
72° Đông Đông Bắc
20:19
289° Tây Tây Bắc
14h 05m +4m 20s 03:48 22:46 04:45 21:48 05:34 20:59 13:16 150.09
16
06:11
71° Đông Đông Bắc
20:21
289° Tây Tây Bắc
14h 10m +4m 19s 03:44 22:49 04:42 21:50 05:31 21:01 13:15 150.13
17
06:09
70° Đông Đông Bắc
20:23
290° Tây Tây Bắc
14h 14m +4m 18s 03:40 22:53 04:39 21:53 05:29 21:03 13:15 150.17
18
06:06
70° Đông Đông Bắc
20:25
291° Tây Tây Bắc
14h 18m +4m 18s 03:36 22:57 04:36 21:56 05:26 21:05 13:15 150.21
19
06:04
69° Đông Đông Bắc
20:27
291° Tây Tây Bắc
14h 22m +4m 17s 03:32 23:00 04:33 21:58 05:24 21:07 13:15 150.25
20
06:02
68° Đông Đông Bắc
20:29
292° Tây Tây Bắc
14h 27m +4m 16s 03:28 23:04 04:30 22:01 05:21 21:09 13:15 150.29
21
05:59
68° Đông Đông Bắc
20:31
292° Tây Tây Bắc
14h 31m +4m 15s 03:24 23:08 04:27 22:03 05:19 21:12 13:14 150.34
22
05:57
67° Đông Đông Bắc
20:33
293° Tây Tây Bắc
14h 35m +4m 14s 03:20 23:12 04:24 22:06 05:16 21:14 13:14 150.38
23
05:55
67° Đông Đông Bắc
20:35
294° Tây Tây Bắc
14h 39m +4m 13s 03:15 23:16 04:21 22:09 05:13 21:16 13:14 150.42
24
05:52
66° Đông Đông Bắc
20:36
294° Tây Tây Bắc
14h 44m +4m 12s 03:11 23:20 04:18 22:11 05:11 21:18 13:14 150.46
25
05:50
65° Đông Đông Bắc
20:38
295° Tây Tây Bắc
14h 48m +4m 11s 03:06 23:25 04:15 22:14 05:08 21:20 13:14 150.50
26
05:48
65° Đông Đông Bắc
20:40
296° Tây Tây Bắc
14h 52m +4m 09s 03:02 23:29 04:12 22:17 05:06 21:22 13:13 150.54
27
05:46
64° Đông Đông Bắc
20:42
296° Tây Tây Bắc
14h 56m +4m 08s 02:57 23:34 04:09 22:20 05:03 21:25 13:13 150.58
28
05:43
64° Đông Đông Bắc
20:44
297° Tây Tây Bắc
15h 00m +4m 07s 02:52 23:39 04:06 22:22 05:01 21:27 13:13 150.62
29
05:41
63° Đông Đông Bắc
20:46
297° Tây Tây Bắc
15h 04m +4m 05s 02:47 23:44 04:03 22:25 04:58 21:29 13:13 150.66
30
05:39
62° Đông Đông Bắc
20:48
298° Tây Tây Bắc
15h 08m +4m 04s 02:41 23:49 04:00 22:28 04:56 21:31 13:13 150.70

In Ufa, the earliest sunrise of April is on april 30 eller the latest sunset of April is on april 30.

2025 Solgraf for Ufa

Daglige solfaser for Ufa

Solens bane på Valgt dato i Ufa

00:00
Høyde:
Retning: N (0°)
Posisjon: Natt

Soloppgang & solnedgang tider i andre byer i Russland:

⏱️ Klokka.net

00:00:00
onsdag, 8 oktober 2025

Tid nå i disse byene:

New York · London · Tokyo · Paris · Hongkong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Tid nå i land:

🇺🇸 USA | 🇨🇳 Kina | 🇮🇳 India | 🇬🇧 Storbritannia | 🇩🇪 Tyskland | 🇯🇵 Japan | 🇫🇷 Frankrike | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Australia | 🇧🇷 Brasil |

Tid nå i tidssoner:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kina (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Gratis widgeter for nettredaktører:

Gratis Analog Klokke-widget | Gratis digital klokkwidget | Gratis tekstklokkwidget | Gratis ordklokkwidget