Juni 2025 Soloppgang & Solnedgangstider i Coimbra, Portugal 🇵🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
05:20:12 WET
mandag, 1 desember 2025

Sol: Natt

Soloppgang i dag: 07:37 118.4° ESE

Solnedgang i dag: 17:08 241.5° WSW

Dagslengde: 9h 30m

Solens retning: E

Solhøyde: -25.52°

Solavstand: 147.518 million km

Neste arrangement: søndag, 21 desember 2025 (December Solstice)

Juni 2025 Soloppgang & Solnedgangstider i Coimbra

Rull til høyre for å se mer

Dag Soloppgang/solnedgang Tåkelys Astronomisk skumring Nautisk skumring Sivilskumring Solens høydepunkt
Soloppgang Solnedgang Lengde Forskjell Start Slutt Start Slutt Start Slutt Tid Solavstand (mil km)
1
06:06
60° Đông Đông Bắc
20:57
300° Tây Tây Bắc
14h 50m +1m 09s 04:06 22:57 04:53 22:10 05:33 21:29 13:31 151.70
2
06:06
60° Đông Đông Bắc
20:57
301° Tây Tây Bắc
14h 51m +1m 06s 04:05 22:58 04:52 22:11 05:33 21:30 13:31 151.72
3
06:05
59° Đông Đông Bắc
20:58
301° Tây Tây Bắc
14h 52m +1m 03s 04:04 22:59 04:51 22:12 05:32 21:31 13:31 151.74
4
06:05
59° Đông Đông Bắc
20:59
301° Tây Tây Bắc
14h 53m +0m 59s 04:04 23:00 04:51 22:13 05:32 21:32 13:31 151.76
5
06:05
59° Đông Đông Bắc
20:59
301° Tây Tây Bắc
14h 54m +0m 56s 04:03 23:01 04:50 22:13 05:31 21:32 13:32 151.78
6
06:04
59° Đông Đông Bắc
21:00
301° Tây Tây Bắc
14h 55m +0m 53s 04:02 23:02 04:50 22:14 05:31 21:33 13:32 151.80
7
06:04
59° Đông Đông Bắc
21:00
301° Tây Tây Bắc
14h 56m +0m 50s 04:02 23:03 04:50 22:15 05:31 21:34 13:32 151.82
8
06:04
59° Đông Đông Bắc
21:01
301° Tây Tây Bắc
14h 57m +0m 46s 04:01 23:04 04:49 22:16 05:31 21:34 13:32 151.84
9
06:04
58° Đông Đông Bắc
21:02
302° Tây Tây Bắc
14h 57m +0m 43s 04:01 23:05 04:49 22:16 05:30 21:35 13:32 151.85
10
06:04
58° Đông Đông Bắc
21:02
302° Tây Tây Bắc
14h 58m +0m 39s 04:00 23:06 04:49 22:17 05:30 21:36 13:33 151.87
11
06:03
58° Đông Đông Bắc
21:03
302° Tây Tây Bắc
14h 59m +0m 36s 04:00 23:06 04:49 22:18 05:30 21:36 13:33 151.89
12
06:03
58° Đông Đông Bắc
21:03
302° Tây Tây Bắc
14h 59m +0m 32s 04:00 23:07 04:48 22:18 05:30 21:37 13:33 151.91
13
06:03
58° Đông Đông Bắc
21:03
302° Tây Tây Bắc
15h 00m +0m 29s 03:59 23:08 04:48 22:19 05:30 21:37 13:33 151.92
14
06:03
58° Đông Đông Bắc
21:04
302° Tây Tây Bắc
15h 00m +0m 25s 03:59 23:08 04:48 22:19 05:30 21:37 13:33 151.94
15
06:03
58° Đông Đông Bắc
21:04
302° Tây Tây Bắc
15h 00m +0m 22s 03:59 23:09 04:48 22:20 05:30 21:38 13:34 151.95
16
06:03
58° Đông Đông Bắc
21:05
302° Tây Tây Bắc
15h 01m +0m 18s 03:59 23:09 04:48 22:20 05:30 21:38 13:34 151.97
17
06:03
58° Đông Đông Bắc
21:05
302° Tây Tây Bắc
15h 01m +0m 14s 03:59 23:10 04:48 22:20 05:30 21:39 13:34 151.98
18
06:04
58° Đông Đông Bắc
21:05
302° Tây Tây Bắc
15h 01m +0m 11s 03:59 23:10 04:48 22:21 05:30 21:39 13:34 151.99
19
06:04
58° Đông Đông Bắc
21:06
302° Tây Tây Bắc
15h 01m +0m 07s 03:59 23:10 04:48 22:21 05:30 21:39 13:35 152.00
20
06:04
58° Đông Đông Bắc
21:06
302° Tây Tây Bắc
15h 01m +0m 03s 03:59 23:11 04:48 22:21 05:30 21:39 13:35 152.01
21
06:04
58° Đông Đông Bắc
21:06
302° Tây Tây Bắc
15h 01m +0m 00s 03:59 23:11 04:49 22:22 05:30 21:40 13:35 152.03
22
06:04
58° Đông Đông Bắc
21:06
302° Tây Tây Bắc
15h 01m -0m 03s 04:00 23:11 04:49 22:22 05:31 21:40 13:35 152.04
23
06:05
58° Đông Đông Bắc
21:06
302° Tây Tây Bắc
15h 01m -0m 07s 04:00 23:11 04:49 22:22 05:31 21:40 13:35 152.04
24
06:05
58° Đông Đông Bắc
21:06
302° Tây Tây Bắc
15h 01m -0m 10s 04:00 23:11 04:49 22:22 05:31 21:40 13:36 152.05
25
06:05
58° Đông Đông Bắc
21:07
302° Tây Tây Bắc
15h 01m -0m 14s 04:01 23:11 04:50 22:22 05:32 21:40 13:36 152.06
26
06:06
58° Đông Đông Bắc
21:07
302° Tây Tây Bắc
15h 00m -0m 17s 04:01 23:11 04:50 22:22 05:32 21:40 13:36 152.07
27
06:06
58° Đông Đông Bắc
21:07
302° Tây Tây Bắc
15h 00m -0m 21s 04:02 23:11 04:51 22:22 05:32 21:40 13:36 152.07
28
06:06
58° Đông Đông Bắc
21:07
302° Tây Tây Bắc
15h 00m -0m 25s 04:02 23:11 04:51 22:22 05:33 21:40 13:36 152.08
29
06:07
58° Đông Đông Bắc
21:07
302° Tây Tây Bắc
14h 59m -0m 28s 04:03 23:10 04:52 22:22 05:33 21:40 13:37 152.08
30
06:07
58° Đông Đông Bắc
21:06
302° Tây Tây Bắc
14h 59m -0m 32s 04:04 23:10 04:52 22:21 05:34 21:40 13:37 152.08

In Coimbra, the earliest sunrise of June is on juni 11 to 17 eller the latest sunset of June is on juni 25 to 29.

2025 Solgraf for Coimbra

Daglige solfaser for Coimbra

Solens bane på Valgt dato i Coimbra

00:00
Høyde:
Retning: N (0°)
Posisjon: Natt

Soloppgang & solnedgang tider i andre byer i Portugal:

⏱️ Klokka.net

00:00:00
mandag, 1 desember 2025

Tid nå i disse byene:

New York · London · Tokyo · Paris · Hongkong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Tid nå i land:

🇺🇸 USA | 🇨🇳 Kina | 🇮🇳 India | 🇬🇧 Storbritannia | 🇩🇪 Tyskland | 🇯🇵 Japan | 🇫🇷 Frankrike | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Australia | 🇧🇷 Brasil |

Tid nå i tidssoner:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Kina (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Gratis widgeter for nettredaktører:

Gratis Analog Klokke-widget | Gratis digital klokkwidget | Gratis tekstklokkwidget | Gratis ordklokkwidget